Castellano Vietnamita
Buenos días / tardes / noches Xin chào
¿Cómo está? Có khỏe không?
Muy bien, gracias Rất khỏe, cảm ơn
Yo no entiendo Tôi không hiểu
Yo no hablo vietnamita Tôi không nói tiếng Việt
Yo hablo castellano Tôi nói tiếng Tây-ban-nha
Yo puedo hablar inglés Tôi nói tiếng Anh được
¿Cuál es su nombre? Bạn tên gì?
Mi nombre es... Tên tôi là...
¿De qué país es usted? Bạn là người nước nào?
Yo soy de Argentina Tôi là người Argentina
¿Qué hora es? Mấy giờ rồi?
¿A qué hora? Lúc mấy giờ?
¿Dónde está el ascensor? Thang máy ở đâu?
Quiero hacer una llamada telefónica Tôi muốn gọi điện thoại
Quiero un taxi Tôi cần taxi
Quiero cambiar dinero Tôi muốn đổi tiền
Quiero ir a ... Tôi muốn đến...
¿Cómo se llama esto en vietnamita? Cái này tiếng Việt gọi là gì?
¿Cuánto vale esto? Cái này giá bao nhiêu?

Números Castellano–Vietnamita

Castellano Vietnamita
Cero không, zêrô
Uno một
Dos hai
Tres ba
Cuatro bốn
Cinco năm
Seis sáu
Siete bảy
Ocho tám
Nueve chín
Diez mười
Once mười một
Doce mười hai
...
...
Veinte hai mươi
Veintiuno hai mươi mốt
Veintidós hai mươi hai
...
...
Treinta ba mươi
Cuarenta bốn mươi
...
...
Cien, ciento một trăm
Doscientos hai trăm
...
...
Mil một nghìn
Millón một triệu


This entry was posted on jueves, mayo 20, 2010 and is filed under . You can follow any responses to this entry through the RSS 2.0 feed. You can leave a response, or trackback from your own site.

1 comentarios:

    Monika dijo...

    Els números acabats en 5 (15, 15, 35....) canvien 'nàm' per 'làm'!!!.

    En el seu alfabet no tenen: f,g,w,z

  1. ... on 15 de junio de 2010, 12:34